Từ Byte (B) sang Kibibyte (KiB)

0 trong số 0 đánh giá

Bảng chuyển đổi từ Byte (B) sang Kibibyte (KiB)

Dưới đây là các chuyển đổi phổ biến nhất từ Byte (B) sang Kibibyte (KiB).

Byte (B) Kibibyte (KiB)
0.001 0.00000098
0.01 0.00000977
0.1 0.00009766
1 0.00097656
2 0.00195313
3 0.00292969
5 0.00488281
10 0.00976563
20 0.01953125
30 0.02929688
50 0.04882813
100 0.09765625
1000 0.97656250
Từ Byte (B) sang Kibibyte (KiB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Công cụ tương tự

Công cụ phổ biến